Xã hội Ấn Độ cổ đại là xã hội được nhiều nhà khảo cổ học quan tâm, nghiên cứu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản về xã hội Ấn Độ cổ đại
1. Cơ sở hình thành nhà nước cổ đại Ấn Độ:
Nền văn minh Ấn Độ là một trong những nền văn minh nổi tiếng và lâu đời nhất trên thế giới. Nền văn minh Ấn Độ cổ đại bao gồm các vùng đất thuộc một số quốc gia như: Ấn Độ, Pakistan, Nepal và Bangladesh ngày nay.
Về điều kiện tự nhiên:
– Ấn Độ là một bán đảo có diện tích lớn ở Nam Á, ba mặt giáp biển, vô cùng thích hợp cho việc thông thương đường biển và giao lưu văn hóa với nước ngoài.
– Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tuy phần lớn các vùng có khí hậu khô nóng nhưng cũng có những vùng có khí hậu lạnh ẩm.
– Phía bắc có hệ thống sông ngòi phong phú, phía nam rừng núi chiếm phần lớn diện tích. Ấn Độ như lạc vào xứ sở nhiều điều kỳ thú với núi cao cheo leo, khu rừng cổ bí ẩn và hai bờ biển trải dài nhất thế giới, sa mạc Thar (Đại sa mạc Ấn Độ) rực lửa, mưa gió mùa. Sông Indus (hay còn gọi là sông Ấn) là cái nôi của nền văn minh Ấn Độ, mà người dân bản địa còn gọi là sông Sindhu. Hàng năm, nước từ dãy Himalaya theo các sông Indus (Ấn Độ) và sông Hằng (Ganges) bồi đắp phù sa cho vùng đồng bằng Bắc Ấn Độ.
Về điều kiện nhà ở:
– Người bản địa sống ở lưu vực sông Indus (còn gọi là Harappan). Họ đã xây dựng nền văn minh đầu tiên giữa thiên niên kỷ thứ 3 và thứ 2 trước Công nguyên.
– Người Aryan từ Iran xâm lược, chinh phục và thống trị miền Bắc Ấn Độ vào khoảng giữa thiên niên kỷ II trước Công nguyên. Vào thời điểm đó, miền nam do tộc người Davidian thống trị. Đây cũng là những người đã xây dựng nền văn minh lâu đời nhất ở Ấn Độ dọc theo bờ sông Indus.
– Ở các thời kỳ sau, người Hi Lạp, Hung Nô, Ả Rập,… cũng đến sinh sống ở Ấn Độ, tạo nên quá trình đa dạng sắc tộc do pha trộn nhiều huyết thống, tôn giáo, ngôn ngữ và văn hóa.
Điều kiện kinh tế:
– Dựa vào kỹ thuật nông nghiệp và hệ thống thủy lợi để phát triển ngành nông nghiệp. Cư dân có kiến thức và kinh nghiệm trong việc trồng các loại cây trồng khác nhau và chăn nuôi gia súc, gia cầm, với ngũ cốc được lưu trữ trong chuồng.
– Công thương nghiệp cũng đạt được những thành tựu. Họ có một cuộc sống đô thị phong phú, đầy đủ cả về vật chất lẫn tinh thần, thậm chí, như J. Marshall từng nói, “ở một số khía cạnh còn vượt trội so với Lưỡng Hà và Ai Cập hiện đại.”
Thủ công xuất hiện khá sớm với các nghề như luyện kim, gốm sứ, dệt vải, chế biến hương liệu, v.v.
– Nội thương khá phát triển, có sự thống nhất về đơn vị đo lường…
Tình hình chính trị – xã hội:
– Ấn Độ hình thành nhà nước, có trung tâm đô thị và thành lũy kiên cố khá sớm (từ thiên niên kỷ III TCN).
– Từ giữa thiên niên kỷ II đến giữa thiên niên kỷ I TCN là thời kỳ văn minh sông Hằng của người Aryan (còn gọi là thời kỳ Veda).
– Khoảng thế kỷ VI TCN đến thế kỷ IV là thời kỳ hình thành các quốc gia, vương triều cổ đại.
– Từ thế kỷ IV là thời kỳ chế độ phong kiến được xác lập và phát triển rực rỡ với thời kỳ vương triều Mughal theo đạo Hồi.
Thời kỳ trung cổ ở Ấn Độ kết thúc với sự chinh phục và thiết lập chế độ cai trị của thực dân Anh.
2. Một số giai đoạn lịch sử tiêu biểu:
2.1. Nền văn minh lưu vực sông Ấn cổ đại (3000-1800 TCN):
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy bằng chứng về cái nôi đầu tiên của Ấn Độ bắt nguồn từ lưu vực sông Indus. Tại đây, họ tìm thấy một số bức tượng của một người đàn ông trong tư thế trầm tư, gợi nhớ đến yoga. Ngoài ra, có rất nhiều đồ tạo tác được tìm thấy tại các di chỉ Harappa và Mohenjo có niên đại từ năm 3000 đến 1800 trước Công nguyên. Những khám phá và khảo cổ học gần đây tiết lộ phần nào về ảnh hưởng của nền văn minh lưu vực sông Ấn ở cực bắc và tây. Ngoài ra, cư dân sống ở lưu vực sông Indus có mối quan hệ mật thiết với nền văn hóa Dravidian – một nền văn hóa phát triển lâu đời ở Nam Ấn Độ trước khi người Aryan xuất hiện ở khu vực này.
Nền văn minh sông Indus tồn tại rất thịnh vượng trong hơn 700 năm, nhiều sản phẩm nghệ thuật đẹp và chất lượng cao đã được hoàn thành bởi bàn tay điêu luyện của người nghệ nhân bậc thầy của nền văn minh này. Tuy nhiên, khi nó đột ngột xuất hiện thì nét văn hóa này cũng đột ngột biến mất không rõ lý do. Có lẽ, vào khoảng năm 2000 TCN, đã xảy ra nhiều biến cố lớn khiến phần lớn người dân phải rời bỏ thành phố, số còn lại chết đói. Hầu hết các thành phố đã bị bỏ rơi vào khoảng năm 1800 trước Công nguyên. Trong một thời gian dài sau đó, sự tồn tại và thành tựu của nền văn hóa Indus đã hoàn toàn biến mất. Những di sản của nền văn minh Ấn Độ sau này không phải là của nền văn minh Indus bản địa, mà là toàn bộ nền văn minh Vệ Đà (xuất hiện vào khoảng năm 1600 TCN) do người Aryan mang đến từ Trung Á.
2.2. Nền văn minh Vệ Đà:
Một chủng tộc người Aryan, còn được gọi là người Indo-Aryan, đã di cư đến Ấn Độ trong khoảng thời gian từ 100 đến 1600 trước Công nguyên. Họ mang theo tiếng Phạn và một tôn giáo dựa trên nghi lễ hiến tế các vị thần – mỗi vị đại diện cho các thế lực siêu nhiên: Indra, thần mưa và sấm sét, Agni, thần lửa và Varuma, được gọi là thần sông và biển. Các tác phẩm tôn vinh các vị thần này được thu thập trong bốn tập kinh Vệ Đà. Kinh Veda sớm nhất là Rigveda (1500-1200 TCN). Mục đích của kinh Veda là giúp con người hướng thiện, hướng thiện, phong cách cao thượng, chuyển những nghi lễ từ bên ngoài thành kinh nghiệm của bên trong. Đây là thời kỳ có nhiều giả thuyết liên quan đến sự ra đời của Đức Phật.
2.3. Đế chế Gupta:
Có thể nói triều đại Gupta là triều đại vàng son của nền văn minh Ấn Độ. Thời kỳ này ghi nhận nhiều thành tựu ấn tượng, nhất là thành tựu về văn hóa trồng trọt. Đây cũng là thời kỳ mà nền văn minh Ấn Độ đã để lại cho nhân loại một kho tàng di sản khổng lồ.
3. Kinh tế Ấn Độ cổ đại:
Công trình thủy lợi, thiết lập chế độ thuế khóa và thu thuế hợp lý là những công cụ góp phần vào sự phát triển của nền nông nghiệp Ấn Độ cổ đại. Người dân có cuộc sống giàu sang, đủ đầy. Cuộc chinh phục lưu vực sông Indus của Alexander Đại đế cũng mang lại những kết quả kinh tế quan trọng, tiêu biểu như sau:
– Nông nghiệp tiếp tục phát triển nhờ đất đai màu mỡ và hệ thống thủy lợi được đầu tư bài bản. Từ xa xưa Ấn Độ đã phát triển ngành nông nghiệp dựa trên kỹ thuật nông nghiệp. Nông sản là mặt hàng nổi tiếng nhất của Ấn Độ.
– Thủ công nghiệp có nhiều bước phát triển mới. Dưới thời Magadha, nghề luyện sắt và rèn sắt lần đầu tiên phát triển. Do đó, một số loại vũ khí như giáo, mác, mũi tên hay các công cụ, dụng cụ sản xuất bằng sắt đã khá phổ biến trong nhân dân.
– Gốm sứ đặc trưng miền Bắc là thương phẩm có giá trị cao.
– Vải cotton dệt trắng cũng rất nổi tiếng
– Biết cắt xu, đồng
– Nhà nước coi trọng, khuyến khích nông nghiệp và phát triển hệ thống thủy lợi.
– Thủ công nghiệp và thương nghiệp có nhiều tiến bộ, kể cả với những nghề như luyện kim, gốm sứ, dệt v.v.
– Ngoại thương và nội thương cũng có những thành tựu nhất định, có sự thống nhất về đơn vị đo lường, thương nhân Ấn Độ nổi tiếng về tài buôn bán trên thị trường châu Á và phương Tây.
4. Hoàn cảnh và chế độ xã hội Ấn Độ cổ đại:
Văn hóa Harappan:
– Khoảng cách giàu nghèo còn sâu sắc. Xã hội văn hóa Harappa là một xã hội thuộc sở hữu nhà nước.
Nền văn minh lưu vực sông Ấn tồn tại từ đầu thiên niên kỷ thứ ba đến nửa đầu thiên niên kỷ thứ hai trước Công nguyên thì biến mất. Nguyên nhân của sự tàn phá đó là một trận lụt do nước sông Indus dâng cao. Những cư dân ở đây đã phải di cư sang phương Đông, rời bỏ các thành phố. Sau đó, những thành phố đó đã mang theo những ký ức và thành tựu của thời kỳ này và chôn vùi chúng dưới lòng đất.
Thời Vệ Đà:
– Sự ra đời của tiếng Phạn.
– Tôn giáo dựa trên nghi lễ hiến tế các vị thần – mỗi vị thần đại diện cho các thế lực siêu nhiên như: Indra là thần mưa và sấm sét, Agni là thần lửa và Varuma được biết đến là thần sông. biển và mùa màng.
– Nhà nước ra đời
– Chế độ Vasna (chế độ đẳng cấp) có tác động lớn và lâu dài đến xã hội thời kỳ này. Như sau:
Đẳng cấp thứ nhất là Brahman, hay Bà la môn, bao gồm các tu sĩ da trắng (quý tộc chủ trì các nghi lễ của Bà la môn), những người có địa vị cao nhất.
Đẳng cấp thứ hai là Kcatrya, tức là tầng lớp quý tộc như vua, quan, v.v.
Giai cấp thứ ba, Vaicya, bao gồm chủ yếu là nông dân, thợ thủ công và thương nhân. Họ nên phục vụ Brahman trước và Kcatrya thứ hai.
Đẳng cấp thứ tư, Cudra, bao gồm nhiều người là nô lệ, người làm công ăn lương hoặc người hầu có giao kèo.
5. Những thành tựu ở Ấn Độ cổ đại:
Đối với văn học và viết lách:
Một chữ viết cổ xuất hiện vào thời đại Harappa-Mohenjo Daro, ở miền Bắc Ấn Độ.
+ Thế kỷ VII TCN, chữ Brami xuất hiện.
+ Hai tác phẩm văn học cổ đại tiêu biểu là Mahabharata và Ramayana.
Về nghệ thuật: Nghệ thuật tạo hình và kiến trúc phát triển rực rỡ, ảnh hưởng đến nhiều nước Đông Nam Á. Ba dòng nghệ thuật chính: Ấn Độ giáo, Phật giáo, Hồi giáo. Một số công trình tiêu biểu có thể kể đến như: đền thờ hang động Ajanta ở miền Trung Ấn Độ (Phật giáo), quần thể đền Khajuraho ở miền Trung Ấn Độ (Hindu), tháp Mina và đền Taj Mahal (Hồi giáo)…
Về khoa học tự nhiên:
– Về thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã làm lịch khi chia một năm thành 12 tháng, trong đó mỗi tháng có 30 ngày. Cứ 5 năm lại có một năm nhuận.
– Về toán học: Ấn Độ cổ đại có nhiều thành tựu đáng kể: dãy số Ả Rập, khám phá ra số 0, hiểu biết về quan hệ giữa 3 cạnh của một tam giác,…
– Về vật lý: thuyết nguyên tử, lực hút trái đất,…
– Y học cũng khá phát triển. Hai cuốn sách có giá trị trong lĩnh vực này là “Compendium of Medicine” và “Therapeutic Treatise”.
Về tư tưởng và tôn giáo: Ấn Độ là nơi ra đời của nhiều tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo, đạo Jain và đạo Sikh.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Nêu những điểm chính về chế độ xã hội của Ấn Độ cổ đại . Đừng quên truy cập Cakhia TV kênh trực tiếp bóng đá số 1 Việt Nam hiện nay để có những phút giây thư giãn cùng trái bóng tròn !